Có 2 kết quả:
江輪 jiāng lún ㄐㄧㄤ ㄌㄨㄣˊ • 江轮 jiāng lún ㄐㄧㄤ ㄌㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
river steamer
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
river steamer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0